Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pillage” Tìm theo Từ (217) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (217 Kết quả)

  • chế độ canh tác chung,
  • làng nghỉ,
  • móng kiểu sườn,
  • Danh từ: làng sinh viên,
"
  • rò rỉ không khí, sự rò rỉ không khí,
  • làng lịch sử,
  • đường làng,
  • quảng trường (ở) làng,
  • Danh từ: cái làng thế giới (thế giới (xem) (như) một tổng thể (kinh tế), sinh thái, (chính trị)),
  • đình làng,
  • / 'fɑ:m'viliʤ /, Danh từ: làng nông nghiệp,
  • làng olimpic,
  • / 'pilə /, Danh từ: cột (bằng đá, gỗ..) để chống, trang trí; vật có hình dánh như cột (nước, khói..), (nghĩa bóng) cột trụ, rường cột; vật chống đỡ chính của (cái gì),...
  • Danh từ: sự đổ, sự vét, sự tháo bớt, sự vơi, sự thiếu hụt, (từ lóng) cặn, Ngoại động từ: tháo bớt, vét, đổ, Đổ thêm để bù chỗ vơi...
  • / ´paipidʒ /, Hóa học & vật liệu: hệ đường ống, Kỹ thuật chung: dẫn nước/đường ống dẫn,
  • / ´mailidʒ /, như mileage,
  • / ´sailidʒ /, như ensilage, Hình Thái Từ: Kinh tế: cỏ ủ tươi (để nuôi súc vật trong mùa đông), cỏ ủ tươi (để nuôi xúc vật trong mùa đông), thức...
  • / ´pelidʒ /, Danh từ: bộ da lông, bộ lông thú,
  • Danh từ: bãi biển (nơi tắm),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top