Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn plaque” Tìm theo Từ (1.995) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.995 Kết quả)

  • bộ tản nhiệt kiểu phẳng,
  • bản tăng cứng, tấm nẹp (tăng cường), tấm ốp tăng cứng, tấm tăng cứng,
  • van đĩa, van tấm,
  • tấm đệm, tấm đệm,
  • thanh rầm liền,
  • giỏ đựng đĩa, thìa,
  • mặt phẳng chiếu, mặt phẵng chiếu, front projection plane, mặt phẳng chiếu chính diện, profile projection plane, mặt phẳng chiếu bên
  • giá đỡ mũi đột,
  • cái bào sâu,
  • mặt nằm ngang, mặt phẳng ngang, mặt phẳng nằm ngang, bánh bằng lái (tàu ngầm), mặt phẳng nằm ngang, side-lobe characteristics in the horizontal plane, các đặc trưng búp bên trong mặt phẳng (nằm) ngang, side-lobe...
  • đĩa ly hợp,
  • mặt phẳng lý tưởng,
  • tấm thủy tinh, tấm kính, glass-plate capacitor, tụ tấm kính điện môi
  • tấm mắt cáo,
  • mặt phẵng cắn,
  • Toán & tin: (toán (toán logic )ic ) một chỗ,
  • vị trí quan sát,
  • tấm vòm miệng,
  • bản nền,
  • nơi đỗ xe, bãi đỗ xe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top