Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn portage” Tìm theo Từ (1.089) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.089 Kết quả)

  • / pa:´teik /, Ngoại động từ .partook, .partaken: tham dự, cùng có phần, cùng hưởng, cùng chia xẻ, Nội động từ: ( + in, of, with) cùng tham dự, cùng có...
  • / ´hɔstidʒ /, Danh từ: con tin, Đồ thế, đồ đảm bảo, ( số nhiều) con cái; vợ con, Kinh tế: đồ thế chấp, Từ đồng nghĩa:...
  • / mɔn´ta:ʒ /, Danh từ: (điện ảnh) sự dựng phim, Kỹ thuật chung: sự lắp ráp,
  • anh từ, người nhận độ cầm cố,
  • tiếng thở khò khè,
  • / kɔ:'sɑ:ʒ /, Danh từ: vạt thân trên (từ cổ đến lưng của áo đàn bà), (từ mỹ,nghĩa mỹ) đoá hoa gài ở ngực,
  • / ´futidʒ /, Danh từ: chiều dài tính bằng phút (của cuộn phim), cảnh (phim), Kinh tế: chiều dài tính bằng phút (của cuộn phim), phút, số tiền, a jungle...
  • / ´ʃɔ:tidʒ /, Danh từ: sự thiếu; số lượng thiếu, Kỹ thuật chung: sự rút ngắn, sự thiếu hụt, Kinh tế: sự không...
  • phụ phí bưu điện,
  • gồm cả bưu phí, gồm cả tiền cước,
  • bưu phí thường,
  • bưu phí trả thêm,
  • thế chấp theo luật thương mại hàng hải,
  • thiếu bưu phí,
  • thế chấp có thể chuyển nhượng,
  • bưu phí trong nước,
  • phí bưu điện,
  • bảng giá bưu phí,
  • Danh từ: tem thư, Kỹ thuật chung: bưu hoa, Kinh tế: tem bưu chính, tem bưu điện, tem thư,
  • thiếu tiền tem, bưu phí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top