Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn raker” Tìm theo Từ (241) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (241 Kết quả)

  • / ´pu:dl¸feikə /, danh từ, (từ lóng) anh chàng bám váy phụ nữ,
"
  • Danh từ: người thích đặt những thành ngữ, người đặt những câu kêu nhưng chẳng có nghĩa,
  • người (quyết) định giá,
  • / ´mistʃif´meikə /, danh từ, người gây mối bất hoà, Từ đồng nghĩa: noun, gremlin , hellion , imp , rogue , scamp
  • Danh từ: người thu tiền, thủ quỹ,
  • thiết bị lấy mẫu, bottom hole sample taker, thiết bị lấy mẫu dưới đáy giếng
  • côn tiêu chuẩn,
  • / 'teikəin /, Danh từ: người lừa gạt, người lừa phỉnh, người triển hạn chứng khoán,
  • / 'bæk,mɑ:kə /, Danh từ: người chấp người khác (trong một cuộc thi...)
  • tàu chở butan (hàng hải),
  • Danh từ: cán bộ điều tra dân số (đi từng nhà),
  • Danh từ: người làm lõi khuôn đúc,
  • thợ làm mẫu (đúc), thợ làm mô hình,
  • / ´hɔlidei¸meikə /, Danh từ: người đi nghỉ mát, Kinh tế: người đi nghỉ hè, người đi nghỉ mát,
  • / ´houm¸meikə /, danh từ, người nội trợ,
  • người làm dây cáp, người làm dây thừng,
  • Danh từ: diễn viên nhào lộn; người làm trò uốn mình, "người rắn",
  • hãng sản xuất đồ sứ,
  • [lưng, mặt sau] có độ nghiêng,
  • mạch xây nghiêng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top