Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn refiner” Tìm theo Từ (159) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (159 Kết quả)

  • phương pháp chính xác,
  • sản phẩm tinh lọc, sản phẩm tinh luyện,
  • vùng kết tinh lại,
  • Danh từ: nhà máy tinh chế đường,
  • / di´failə /,
  • Danh từ: người cư trú; người ở,
  • / ri´teinə /, Danh từ: sự giữ lại làm của riêng; sự được giữ lại làm của riêng, tiền trả trước để thuê (nhất là luật sư), lão bộc, quản gia; người hầu cận, người...
  • / ri´maində /, Danh từ: vật làm nhớ lại, cái làm nhớ lại (một điều gì), cách nhắc nhở ai làm cái gì, Toán & tin: trình nhắc, Kinh...
  • Danh từ: người bác, người bẻ lại,
  • dụng cụ định lại kích cỡ (pittông),
  • / ri´vaivə /, Danh từ: người làm sống lại, người làm hồi lại; cái làm khoẻ lại; cái làm thịnh hành trở lại, chất làm thấm lại màu, (từ lóng) ly rượu mạnh, Kinh...
  • xưởng tinh chế (đường) bằng than,
  • đồng đã tinh chế,
  • grafit tinh luyện,
  • dầu tinh chế, dầu tinh chế, re-refined oil, dầu tinh chế lại
  • dầu mỏ đã chế biến (nhà máy lọc), dầu mỏ đã lọc,
  • đường tinh chế,
  • bể tinh chế,
  • nhà máy tinh chế sunfua,
  • / di'fain /, Ngoại động từ: Định nghĩa (một từ...), Định rõ, vạch rõ (hình dạng, ranh giới...), xác định đặc điểm, chỉ rõ tính chất, hình thái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top