Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn refiner” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.669) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đường ngô, glucoza từ ngô, corn-sugar refinery, xưởng tinh chế đường ngô
  • nhà máy tinh chế đường, Xây dựng: sự tinh chế đường, Kinh tế: xưởng tinh chế đường, corn-sugar refinery, xưởng tinh chế đường ngô
  • dầu tinh chế, dầu tinh chế, re-refined oil, dầu tinh chế lại
  • / ´sivi¸laizd /, Tính từ: văn minh, khai hoá, lễ phép; lịch sự, Từ đồng nghĩa: adjective, advanced , civil , cultured , educated , enlightened , humane , refined...
  • đường tinh bột dextrin, đường tinh bột, refined starch sugar, đường tinh bột tinh chế
  • / ¸leksi´kɔgrəfə /, danh từ, nhà từ điển học; người soạn từ điển, Từ đồng nghĩa: noun, author , compiler , definer , editor , lexicologist , linguist
  • / ´wel´mænəd /, tính từ, lịch sự, Từ đồng nghĩa: adjective, civil , genteel , mannerly , polite , well-bred , courteous , cultivated , cultured , polished , refined
  • / brɛd /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, cultivated , cultured , educated , raised , reared , brought up , trained , refined , produced , propagated,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, refined , advanced , matured , adult , big , full-blown , full-fledged , full-grown , grown , grown-up , ripe
  • được định nghĩa, được xác định, defined assignment statement, lệnh gán được định nghĩa, recursively defined sequence, dãy được xác định đệ quy
  • Tính từ: không xác định, không định rõ, mơ hồ, không được định nghĩa, bất định, không xác định, undefined behavior, hoạt động không xác định, undefined coefficient, hệ số...
  • định nghĩa trước, được xác định trước, được cài đặt sẵn, được định nghĩa trước, predefined function, hàm định nghĩa trước, predefined specification, đặc...
  • Phó từ: mơ hồ, nhập nhằng, technical notions in this documentation are ambiguously defined, các khái niệm kỹ thuật trong tài liệu này được...
  • mã soạn thảo, mã sửa, user defined edit code, mã soạn thảo của người dùng
  • câu lệnh gán, lệnh gán, tuyên bố ấn định, chỉ thị chỉ định, fuzzy assignment statement, câu lệnh gán mờ, nested assignment statement, câu lệnh gán lồng nhau, defined assignment statement, lệnh gán được định...
  • phần tử thông tin, gcid information element (gcidie), phần tử thông tin của gcid, information element defined at the user network interface (info), phần tử thông tin được xác định tại giao diện người dùng, information...
  • màn hình, vùng biểu diễn, vùng hiển thị, vùng thể hiện, digital display area, vùng màn hình số, defined display area (dda), vùng hiển thị xác định, digital display area, vùng hiển thị số, output display area, vùng...
  • Chuyên ngành điện: khoảng cách trụ đồng nhất, the ruling span is defined as the assumed uniform span that most closely resembles the variety of spans that are in any particular section of the line - là...
  • lò tinh luyện, copper-refining furnace, lò tinh luyện đồng
  • Từ đồng nghĩa: adjective, edifying , enlightening , humanizing , refining
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top