Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ruck” Tìm theo Từ (1.285) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.285 Kết quả)

  • đá hỗn nhiễm,
  • đá đào,
  • tiền dễ kiếm,
  • lưới chắn rác nhỏ,
  • đá uốn nếp,
  • đá phủ,
  • danh từ, xe tải nhỏ kín để đi giao hàng..,
  • dàn làm lạnh khuôn bánh mì,
  • đá sản xuất,
  • đá thấm nước,
  • đá nguồn thực vật,
  • / ´pleit¸ræk /, danh từ, plate - rack, chạn bát đĩa, giá đựng bát đĩa,
  • xe có sàn,
  • danh từ, loại nhạc rốc dữ dội, mạnh (phổ biến từ cuối 1970) (như) punk rock, người say mê nhạc rốc, người thích nhạc rốc (nhất là người trẻ tuổi; hay bắt chuớc phong cách, quần áo.. của ca sĩ...
  • dăm kết núi lửa, đá vụn hỏa thành, đá núi lửa,
  • đá hỏa thành, đá macma,
  • đá khai thác ở mỏ, đá mỏ,
  • / ´ræk¸rent /, Ngoại động từ: cho thuê (nhà, đất...) với giá cắt cổ; bắt (người thuê nhà, đất...) phải trả giá cắt cổ, Danh từ: giá thuê...
  • đá tổ ong,
  • đá tại chỗ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top