Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn spread” Tìm theo Từ (2.252) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.252 Kết quả)

  • mạch ngắn,
  • chế độ giờ làm việc tuỳ theo nhu cầu,
  • trải phổ,
  • chia chịu một phần rủi ro,
  • entropy phân tán năng lượng,
  • phe cánh kéo giá cả,
  • sự lựa chọn tản khai phí bán,
  • sự loang ra của đám cháy,
  • sự trải ra của sóng,
  • ứng dụng bảng tính,
  • độ mở gót lưỡi ghi,
  • bộ da rộng,
  • / skri:d /, Danh từ: bài diễn văn dài, bài viết dài, nhạt nhẽo, lớp láng nền, Xây dựng: cán nền, miết phẳng, sự gạt, sự thanh kéo, thanh xoa phẳng...
  • Tính từ: khôn ngoan, sắc sảo, đau đớn, hiểm ác,
  • như spiraea,
  • / ´spredə /, Danh từ: người trải ra, người căng (vải...), người rải, người truyền bá, người loan truyền (tin đồn...), con dao để phết (bơ...), máy rải, máy rắc (phân...),...
  • / stri:m /, Danh từ: dòng suối, một dòng suối nhỏ chảy qua rừng, dòng, luồng (chất lỏng, người, vật..), chiều nước chảy, hướng chuyển động, lớp, phân lớp (cho trẻ em...
  • / θred /, Danh từ, số nhiều threads: chỉ, sợi chỉ, sợi dây, vật rất mảnh giống như sợi chỉ, (nghĩa bóng) dòng, mạch (tuyến tư tưởng nối liền các phần của một câu chuyện..),...
  • / ʌn´red /, Tính từ: chưa đọc, dốt nát, không đọc nhiều (sách..) (người), an unread book, một quyển sách chưa ai đọc, she knows so much that she makes me feel very unreal, cô ta biết...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top