Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stadium” Tìm theo Từ (130) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (130 Kết quả)

  • ngay tức khắc (viết tắt stat),
  • / ´reidiəm /, Danh từ: (hoá học) rađi, nguyên tố kim loại phóng xạ, Hóa học & vật liệu: nguyên tố hóa học phóng xạ (ký hiệu ra), Kỹ...
  • (sự) chán đời, yếm thế,
  • chế độ trung ương tập quyền, chủ nghĩa chủ quyền quốc gia, chủ nghĩa nhà nước, thuyết chủ nghĩa nhà nước, thuyết trung ương tập quyền,
  • thiếc (sn),
  • Danh từ: thước đo tầm xa, Danh từ số nhiều của .stadium: như stadium, máy đo khoảng cách, máy kinh vĩ, mia...
  • / ´soudiəm /, Danh từ: (hoá học) natri, nguyên tố kim loại mềm màu trắng bạc, Cơ - Điện tử: natri (na), Y học: natri, nguyên...
  • khoang quanh bạch huyết,
  • khoang sau mu,
  • / sædizm /, Danh từ: tính tàn bạo; tính ác dâm; tính thích những trò tàn ác, Y học: bạo dâm,
  • / 'ti:diəm /, như tediousness, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, two hours of unrelieved tedium, hai tiếng đồng hồ chán ngắt nặng nề, banality , boredom...
  • một loại thuốc nhuộm tan trong nước tỏa màu lục khi có chiếu sáng,
  • môi trường khúc xạ,
  • kháng sinh dùng chữa các bệnh nhiễm do staphylococcus gây ra,
  • dung dịch natri hiđroxit,
  • natri caseinat,
  • khoảng cách (đến) mia,
  • kim radium, kim radi,
  • muối rađi,
  • Danh từ: phép chữa rơnghen, phép chữa bằng tia x, Y học: liệu pháp radium,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top