Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tank” Tìm theo Từ (1.552) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.552 Kết quả)

  • thùng thể tích,
  • thùng nuôi cấy men,
  • thùng chứa,
  • thùng axit,
  • bình khí nén (đóng tàu), bầu chứa khí nén, bình khí, bình không khí,
  • bể chứahữu khuẩn,
  • thùng cân bằng, milk balance tank, thùng cân bằng sữa
  • két dằn (tàu ngầm), thùng gia trọng, thùng dằn, két dằn,
  • thùng nấu,
  • bể gạch,
  • bể gián đoạn,
  • thung chứa, bể chứa,
  • bể chứa hình trụ, thùng chứa hình trụ, bể hình trụ,
  • bể tự hoại, bể tự hoại,
  • thùng sắc ký, paper chromatography tank, thùng sắc ký giấy
  • bể ngưng tụ, bình ngưng tụ, thùng ngưng tụ,
  • bình có thành uốn sóng, thùng kiểu cánh, thùng múi khế,
  • két nước ăn,
  • chậu (thuốc) hãm (ảnh),
  • két phun nước, bể phun, auromatic flushing tank, bể phun tự động
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top