Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tuck” Tìm theo Từ (545) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (545 Kết quả)

  • / tə:k /, Danh từ: ( turk) người thổ nhĩ kỳ, người hung ác, người độc ác, (thông tục) thằng ranh con, thằng quỷ con, ngựa thổ nhĩ kỳ, (từ cổ,nghĩa cổ) người theo đạo...
  • / jʌk /, Thán từ: kinh quá! khiếp quá!,
  • / sʌk /, Danh từ: sự mút, sự bú, sự hút, ngụm, hớp (rượu), ( số nhiều) (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) kẹo, (từ lóng) sự vỡ mộng; sự thất vọng (như) suck-in,
  • / lʌk /, Danh từ: vận, sự may rủi, vận may, vận đỏ, Cấu trúc từ: beginner's luck, better luck next time, good luck, one's luck is in, the luck of the draw, the...
  • / tʌsk /, Danh từ: (động vật học) ngà (voi); răng nanh (lợi lòi), răng (cào, bừa...), Ngoại động từ: Đâm bằng ngà; xé bằng răng nanh, Xây...
  • vận tải đường bộ và đường không,
  • Thành Ngữ:, to tuck in, đút vào, nhét vào
  • Thành Ngữ:, to tuck away, cất kín, giấu đi một chỗ, để riêng ra
  • mạch xây miết vữa hoặc ma tít, mạch xây lồi,
  • viết tắt, ( tuc) Đại hội công Đoàn ( trades union congress),
  • Thành Ngữ:, to tuck into, ăn ngon lành
  • Thành Ngữ:, to tuck up, xắn lên, vén lên
  • nắp gấp vào,
  • mối liên kết hàn lồi,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người quyền cao chức trọng, người hay lên mặt ta đây quan to,
  • kẹt [bị kẹt],
  • xe chở xương,
  • xe quay,
  • palăng cần trục cột buồm,
  • xe cứu viện (cho máy bay bị nạn), ô tô chở xe bị tai nạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top