Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn unmake” Tìm theo Từ (621) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (621 Kết quả)

  • cống lấy nước lộ thiên,
  • cống lấy nước sông, công trình lấy nước (ở dòng) sông, công trình nước sông,
  • cống lấy nước độc lập, cống lấy nước độc lập,
  • nhiên liệu không an toàn,
  • kết cấu không an toàn,
  • xu páp hút,
  • / meik /, Danh từ: hình dáng, cấu tạo (của một vật); kiểu (quần áo); tầm vóc, dáng, tư thế (người), sự chế tạo, kiểu chế tạo, thể chất; tính cách, (điện học) công...
  • Danh từ: (động vật học) con trăng đá,
  • / ´sneik¸tʃa:mə /, danh từ, người bắt rắn, người dụ rắn,
  • Danh từ: Điệu vũ nghi lễ treo mang rắn hay bắt chước rắn, Ngoại động từ: khiêu vũ bắt chước rắn,...
  • như snakeroot,
  • Danh từ: da rắn,
  • Danh từ: hàng rào chữ chi (bằng thân cây đặt nằm đầu nọ gối vào đầu kia),
  • Tính từ: như rắn, hình rắn,
  • thỏa thuận "con rắn",
  • lỗ rắn// (mỏ) lỗ mìn luồn, lỗ rắn,
  • nọc rắn,
  • Danh từ: rắn biển,
  • rắn độc,
  • Danh từ: rắn nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top