Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn vegetable” Tìm theo Từ (69) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (69 Kết quả)

  • rau thái mỏng,
  • hộp (lạnh bảo quản) rau quả, hộp đựng rau quả,
  • nhựa cây,
  • lớp phủ thực vật, lớp phủ thực vật,
  • dầu thực vật, dầu thực vật,
  • giấy da thực vật,
  • protein thực vật,
  • di tích thực vật,
  • dầu thực vật,
  • proteinaza thực vật, sữa đông tụ,
  • sợi thực vật,
  • đất hữu cơ, đất trồng trọt,
  • bơ thực vật,
  • / ´veritəbl /, Tính từ: Được gọi tên, đặt đúng tên, thực, thực sự, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ´venərəbl /, Tính từ: Đáng tôn kính, đáng được kính trọng (vì tuổi tác, tính cách, sự kết giao..), thiêng liêng, (tôn giáo) chức danh phó giáo chủ (trong giáo hội anh); chân...
  • / ´vedʒitəl /, Tính từ: (thuộc) thực vật, (thuộc) cây cỏ, (sinh vật học) sinh dưỡng, Danh từ: thực vật, cây cỏ, Kinh tế:...
  • / 'veʤiteit /, Nội động từ: (thực vật học) mọc, sinh trưởng, (nghĩa bóng) sống vô vị, sống một cuộc đời tẻ nhạt đơn điệu, Hình Thái Từ:...
  • rau quả đông lạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top