Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn volley” Tìm theo Từ (875) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (875 Kết quả)

  • thung lũng nghịch hướng,
  • Danh từ: thung lũng sông,
  • thung lũng bào mòn,
  • đáy thung lũng, băng hà thung lũng,
  • khúc uốn (trên) thung lũng,
  • đường thung lũng,
  • hốc thung lũng,
  • / 'hɔlə /, Động từ: kêu la, la hét, Danh từ: tiếng kêu la, tiếng la hét, bài ca lao động của nộ lệ da đen mỹ, (từ địa phương; biến thể của...
  • Tính từ: bị cưa sừng; bị xén ngọn,
  • Phó từ: cực kỳ ghê tởm, Đê tiện, hèn hạ, đồi bại (về mặt đạo đức), tồi, kém, không có giá trị, quá tệ (hàng hoá), (thông...
  • rui thả ở mái xối,
  • / ´mɔli /, Danh từ: người đàn ông ẻo lả, cậu bé ẻo lả, (từ lóng) cô gái; người đàn bà trẻ, (từ lóng) gái điếm, đĩ,
  • / ´fɔli /, Danh từ: sự điên rồ; hành động đại dột, ý nghĩ điên rồ, lời nói dại dột; điều nực cười, vật nực cười, công trình xây dựng toi tiền (tốn tiền nhưng...
  • / ´houli /, Tính từ: có lỗ, có lỗ thủng, có lỗ trống, có lỗ hổng, Kinh tế: có lỗ thủng, có lỗ trống,
  • / ´lɔli /, Danh từ: (thông tục) kẹo, (từ lóng) tiền, Kinh tế: tiền,
  • Danh từ: (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) cây nến,
  • / ´dɔli /, Danh từ: bé búp bê (tiếng gọi nựng búp bê), gậy khuấy (quần áo trong chậu giặt, quặng trong thùng rửa...), giùi khoan sắt, búa tán đinh, bàn chải để đánh bóng,...
  • / ´hɔli /, Danh từ: (thực vật học) cây nhựa ruồi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top