Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn wildness” Tìm theo Từ (53) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (53 Kết quả)

  • bệnh khí nén,
  • Nghĩa chuyên ngành: Để làm chứng điều này, in witness thereof , guarantor has caused this guaranty to be executed a of the ______ day of ______ 20 ____., Để làm chứng điều này, người đảm...
  • máy thử nghiệm động lực của dầu,
  • gọi người ra làm chứng,
  • Thành Ngữ:, wandering in the wilderness, (chính trị) không nắm chính quyền (đảng)
  • đạo luật về vùng còng hoang sơ năm 1964,
  • Thành Ngữ:, to bear witness to, witness
  • Thành Ngữ:, the milk of human kindness, nhân chi sơ, tính bổn thiện
  • Thành Ngữ:, a voice in the wilderness, tiếng kêu trong sa mạc (nghĩa bóng)
  • Idioms: to be reduced by illness, suy yếu vì đau ốm
  • Idioms: to be sickening for an illness, có bệnh ngầm, có bệnh sắp phát khởi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top