Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn wobble” Tìm theo Từ (1.550) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.550 Kết quả)

  • gương chuyển động xoay chiều,
  • cặp đôi,
  • hệ số ma sát lắc,
  • động cơ có đĩa lắc,
  • đá cuội, đá cuội,
  • sáp cuội,
  • cái sàng rung,
  • / ´hɔbəl¸skə:t /, danh từ, váy bó ống chân,
  • bánh ba múi trục cán,
  • Danh từ: mũi khâu vội,
  • / 'bæb(ә)l /, Danh từ + Cách viết khác : ( .babblement): tiếng bập bẹ, tiếng bi bô (trẻ con), sự nói lảm nhảm, sự nói bép xép, tiếng rì rào, tiếng róc rách (suối),
  • / ´nʌbl /, Danh từ: cục nhỏ (than...) ( (cũng) nub)
  • / kibl /, Danh từ: thùng kéo quặng (ở mỏ), Ngoại động từ: nghiền thô, nghiền sơ, Xây dựng: thùng nâng quặng, Cơ...
  • / nɔbl /, Danh từ: u nhỏ, bướu nhỏ,
  • / 'rʌbl /, Danh từ: gạch vụn, gạch vỡ, đá vụn, đá vỡ (của nhà cũ đổ nát), sỏi; cuội, (địa lý,địa chất) sa khoáng mảnh vụn, Hóa học & vật...
  • / ru:bl /, Danh từ: Đồng rúp; 100 cô-pếch (tiền liên-xô cũ),
  • / ´bʌbl /, Danh từ: bong bóng, bọt, tăm, Điều hão huyền, ảo tưởng, sự sôi sùng sục, sự sủi tăm, Nội động từ: nổi bong bóng, nổi bọt, sôi...
  • / ´duəbl /, Tính từ: có thể làm được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top