Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn wobble” Tìm theo Từ (1.550) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.550 Kết quả)

  • / 'wɔmbl /, danh từ, bước đi không vững, lảo đảo, sự chóng mặt; sự loạng choạng, cảm giác lợm giọng, buồn nôn, nội động từ, Đi không vững, đi lảo đảo, chóng mặt; loạng choạng, cảm thấy lợm...
  • / ´kɔblə /, Ngoại động từ: lát (đường...) bằng đá lát, rải đá cuội (lên sân...), vứt lẫn vào nhau, vá (giày); vá đụp (quần áo), Danh từ:...
  • / fɔibl /, Danh từ ( (cũng) .feeble): nhược điểm, điểm yếu, Đầu lưỡi kiếm (từ giữa lưỡi đến mũi), Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / 'məʊbail; 'məʊbi:l /, Tính từ: chuyển động, di động; lưu động, hay thay đổi, dễ biến đổi, biến đổi nhanh, Xây dựng: cơ động, linh động,...
  • / ´lɔbju:l /, Danh từ: thuỳ con, tiểu thuỳ, Y học: tiểu thùy, biventral lobule, tiểu thùy hai chân, hepatic lobule, tiều thùy gan, paracentral lobule, tiểu thùy...
  • / wɔ:bl /, Danh từ: chai yên (chai cứng ở lưng ngựa do sự cọ xát của yên), u (do) ruồi giòi, giòi (của ruồi giòi), Danh từ: tiếng hót líu lo (chim);...
  • / ´wæbli /, tính từ, có chiều hướng loạng choạng, lắc lư, lảo đảo,
  • / 'dæbl /, Ngoại động từ: vẩy, rảy, nhúng ướt, Nội động từ: (nghĩa bóng) ( + in, at) làm theo kiểu tài tử, học đòi, Kỹ...
  • / ˈpɛbəl /, Danh từ: Đá cuội, sỏi, thạch anh (để làm thấu kính...); thấu kính bằng thạch anh, mã não trong, not the only pebble on the beach, không phải là người quan trọng, được...
  • / wimbl /, Danh từ: (kỹ thuật) cái khoan; cái khoan tay, Xây dựng: khoan [cái khoan], Cơ - Điện tử: mũi khoan, cái khoan tay,...
  • đập nhỏ,
  • / dibl /,
  • / 'dʌbl /, Tính từ: Đôi, hai, gâp đôi, gập đôi, nước đôi, hai mặt, hai nghĩa; giả dối, không thành thật, lá mặt lá trái, gấp đôi, to gấp đôi, mạnh gấp đôi, có giá...
  • / ´nibəl /, Danh từ: sự gặm, sự nhắm, sự rỉa mồi (cá), miếng gặm (lượng cỏ gặm một lần), Động từ: gặm, nhắm, rỉa, (nghĩa bóng) nhấm...
  • nửa byte, từ bốn bit,
  • Danh từ: Đám người hỗn tạp; đám đông lộn xộn, ( the rabble) lớp người thấp hèn, tiện dân; dân đen, choòng cời lò, móc cời lò,...
  • Danh từ: gà trống tây,
  • / 'gæbl /, Danh từ: lời nói lắp bắp; lời nói nhanh nghe không rõ, tiếng kêu quàng quạc (ngỗng), Động từ: nói lắp bắp; nói nhanh và không rõ; đọc...
  • máy tạo sóng đu đưa,
  • chỉ số wobbe (ở mỏ hàn xì),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top