Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Extend one’s hand” Tìm theo Từ (7.874) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.874 Kết quả)

  • / iks'tend /, Ngoại động từ: duỗi thẳng (tay, chân...); đưa ra, giơ ra, kéo dài (thời hạn...), gia hạn, mở rộng, (quân sự) dàn rộng ra (quân đội), (thể dục,thể thao), (từ...
  • Thành Ngữ:, overplay one's hand, quá liều lĩnh, bạo tay
  • / ɪkˈstɛnt /, Danh từ: khoảng rộng, quy mô, phạm vi, chừng mực, (pháp lý) sự đánh giá (đất rộng...), (pháp lý) sự tịch thu; văn bản tịch thu (đất ruộng...), Toán...
  • / ik'spend /, Ngoại động từ: tiêu, tiêu dùng (tiền...), dùng hết, dùng cạn, hình thái từ: Toán & tin: tiêu dụng, sử...
  • mở rộng vùng chọn, extend selection mode, chế độ mở rộng vùng chọn
  • địa chỉ hóa mở rộng, lập địa chỉ mở rộng,
  • chế độ mở rộng,
  • Thành Ngữ:, on one's hands, trong tay, ch?u trách nhi?m ph?i cáng dáng
  • Thành Ngữ:, put one's hand in one's pocket, tiêu tiền
  • Thành Ngữ:, offer ( sb ) one's hand, giơ tay ra (để bắt)
  • Thành Ngữ:, to lift one's hand, đưa tay lên thề
  • nộp đơn từ chức,
  • khoảng cách theo đường chuẩn,
  • Danh từ: thịt lợn gồm má, kheo chân, chân giò, ba hoặc bốn xương sườn,
  • kéo dài thời gian ninh kết,
  • khoảng cách theo đường chuẩn,
  • sự bán trả dứt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top