Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Extreme right” Tìm theo Từ (2.102) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.102 Kết quả)

  • điểm (cực biên, đầu mút), điểm cực biên, đểm cực trị, điểm cực trị,
  • tia đầu mút,
  • ứng suất biên,
  • ngoại tỉ,
  • thớ chịu nén ngoài cùng,
  • cực trị thời tiết, độ biến thời tiết,
  • / /ɪk.ˈstri.məm/ /, Danh từ, số nhiều extrema: cực trị,
  • Tính từ: thuộc cực trị; đầu cùng, đường cực trị, accessory extremal, đường cực trị phụ, broken extremal, đường cực trị gấp...
  • đoạn cuối, đoạncuối,
  • Tính từ: (thực vật) hướng ra ngoài; quay ra ngoài,
  • ánh sáng phân cực quay phải,
  • điểm nút dưới,
  • tia tử ngoại cực ngoại,
  • thớ chịu nén ngoài biên,
  • áp suất cực cao,
  • bức xạ tử ngoại chân không, bức xạ tử ngoại cực xa,
  • / rait /, Danh từ: Điều tốt, điều phải, điều đứng đắn; điều thiện, quyền, quyền lợi, ( số nhiều) thứ tự, ( (thường) số nhiều) thực trạng, bên phải, phía tay phải,...
  • / iks´kri:t /, Ngoại động từ: bài tiết, thải ra, hình thái từ: Kỹ thuật chung: bài tiết, Từ...
  • / iks´tri:mli /, Phó từ: vô cùng, cực độ, Xây dựng: cực đoan, cực kì, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ...
  • / iks´tru:d /, Ngoại động từ: Đẩy ra, ấn ra, Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhô ra, ló ra, Hình thái từ: Hóa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top