Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fail to keep” Tìm theo Từ (13.758) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.758 Kết quả)

  • / ki:p /, ngoại động từ kept: giữ, giữ lại, giữ, tuân theo, y theo, thi hành, đúng, giữ, canh phòng, bảo vệ; phù hộ, giữ gìn, giấu, giữ gìn (cho ngăn nắp gọn gàng), bảo quản;...
  • ray thân cao, ray thân cao,
  • lá vuốt sau,
  • Thành Ngữ:, to fall to, b?t d?u
  • Thành Ngữ:, to keep sth to oneself, gi? kín di?u gì
  • Thành Ngữ:, to keep oneself to oneself, không thích giao thi?p; không thích giao du; s?ng tách r?i
  • Thành Ngữ:, to keep to the record, đi đúng vào vấn đề gì
  • / feil /, Danh từ: sự hỏng thi, người thi hỏng, Nội động từ: không nhớ, quên, (+somebody)làm ai đó thất vọng, Đừng quên cho tôi biết đấy nhé!,...
  • giữ giá lên,
  • Thành Ngữ:, to keep one's temper, temper
  • lái theo phép dự doán (hàng hải),
  • Thành Ngữ:, to keep track of, track
  • giữ áp suất,
  • Thành Ngữ:, to keep clear of, tránh, tránh xa
  • Thành Ngữ:, to keep count of, biết đã đếm được bao nhiêu
  • Thành Ngữ:, to keep one's day, dúng h?n
  • giữ nguyên hình dạng,
  • tuân thủ hợp đồng,
  • Thành Ngữ:, to keep doing something, ti?p t?c làm vi?c gì
  • Thành Ngữ:, to keep good time, dúng gi? (d?ng h?)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top