Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fall in drops” Tìm theo Từ (7.526) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.526 Kết quả)

  • suy sụp, Kỹ thuật chung: đổ, sập đổ,
  • đọc sai, lỗi đọc tạp, thông tin nhiễu, tín hiệu sai,
  • / ´fil¸in /, Danh từ: cái thay thế; người thay thế, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bản tóm tắt những sự việc cần thiết (của một vấn đề đang bàn...), Danh...
  • hoàn toàn, toàn bộ, freight in full, vận phí toàn bộ, payment in full, sự trả dứt toàn bộ, payment in full, trả dứt toàn bộ, payment in full, trả toàn bộ
  • gọi vào, Kinh tế: thu hồi, yêu cầu trả nợ,
  • Nghĩa chuyên ngành: chèn đầy, trát đầy, Nghĩa chuyên ngành: đổ đầy, lấp đầy, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / 'pelmel /, Danh từ: trò pen men (đánh quả bóng gỗ qua vòng sắt),
  • sụt áp lưới, sự sụt áp,
  • hợp với, khớp với,, Thành Ngữ:, to fall in, (quân s?) d?ng vào hàng
  • Tính từ: vô cùng cần thiết, hết sức quan trọng, Phó từ: hoàn toàn, trọn vẹn, nói chung, nhìn chung,
  • cuộc gọi chung,
  • thành ngữ, all in, mệt rã rời, kiệt sức
  • giọt,
  • Tính từ: bao gồm tất cả, bao gồm tất cả, gồm đủ trong đó, tính hết một lần một, all-in wrestling, môn vật tự do
  • Thành Ngữ: tổng cộng, in all, all
  • sự sụt áp lưới, sự sụt áp,
  • Thành Ngữ:, to drop in, tạt vào thăm; nhân tiện đi qua ghé vào thăm
  • dầm treo,
  • dầm treo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top