Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fillers” Tìm theo Từ (1.260) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.260 Kết quả)

  • nắp rót nạp,
  • bột nhão lắp khe (trước khi sơn),
  • người bày thêm hàng lên giá,
  • chất chét khe bằng atphan,
  • bột khoáng tẩm bitum,
  • nắp đậy bình xăng, nắp miệng thùng, nắp bình điện, nắp bình xăng, nắp đậy, nắp miệng rót, thùng chứa, flip-top filler cap, nắp bình xăng loại bật lên, oil filler cap, nắp miệng rót dầu
  • dầm sàn (bằng thép),
  • bình châm đầu, bình châm dầu,
  • tấm đệm,
  • cao su chèn cáp,
  • tường chèn gạch,
  • nhân bánh ngọt,
  • chất độn trơ,
  • nạp quặng,
  • chất độn bạc,
  • / ´felə /, Danh từ: người đốn cây, người đồ tễ (giết trâu bò), bộ phận viền (ở máy khâu), Xây dựng: thợ đốn cây, Kỹ...
  • / ´silər /, danh từ, ( Ê-cốt) bạc, tiền,
  • / 'fɔ:lə /, danh từ, (kỹ thuật) thanh (mang) kim, người đẵn gỗ; tiều phu, người hay vật bị rơi xuống,
  • / fild /, Hóa học & vật liệu: đầy, Xây dựng: được lấp đầy, được đổ ngập, được làm đầy, được rót ngập, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top