Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Flock ” Tìm theo Từ (1.739) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.739 Kết quả)

  • / flek /, Danh từ: vết lốm đốm, Đốm sáng, đốm vàng, phần nhỏ li ti, hạt, Ngoại động từ: làm lốm đốm, điểm, Hình thái...
  • / blɔk /, Danh từ: khối, tảng, súc (đá, gỗ...), cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu (người bị tử hình), khuôn (mũ); đầu giả (để trưng bày mũ, tóc giả...), khuôn...
  • / flik /, Danh từ: cú đánh nhẹ, cái đập nhẹ, cái gõ nhẹ, cái giật, cái nảy, cái búng, tiếng tách tách, (từ lóng) phim chiếu bóng, ( số nhiều) (từ lóng) buổi chiếu phim,
  • Tính từ: thành cụm; thành bó,
  • / klɔk /, Danh từ: Đường chỉ viền ở cạnh bít tất, Đồng hồ, hình thái từ: Cơ khí & công trình: ghi giờ,
  • con thịt nạc,
  • các khối giao nhau,
  • nhiệt độ điểm đục, nhiệt độ vẩn đục,
  • / 'bækblɔks /, Danh từ số nhiều: Đất hoang vu (ở sâu trong lục địa) ( uc),
  • lớp lót sàn,
  • đá hộc (để lát, bó vỉa hè), phiến lát đường, phiến vuông, đá thô,
  • khối neo,
  • chiều dài khối,
  • cụm xốp, khối chất rắn hình thành trong nước cống do phản ứng sinh hóa.
  • / lɔk /, Danh từ: món tóc, mớ tóc; mớ bông, mớ len, ( số nhiều) mái tóc, tóc, khoá, chốt (để giữ bánh xe, ghi...), khoá nòng (súng), miếng khoá, miếng ghì chặt (thế võ), tình...
  • một khối,
  • vòi xả khí,
  • đá đỉnh vòm,
  • bloc nhánh bó his,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top