Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Flock ” Tìm theo Từ (1.739) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.739 Kết quả)

  • khối tảng lang thang, đá lang thang,
  • khối ngăn nhỏ, khối nhiều lỗ (rỗng), khối nhiều ngăn, khối phòng nhỏ, nhiều hốc,
  • khối các ô,
  • hệ ròng rọc, palăng xích, puli, ròng rọc xích, pa- lăng, differential chain block, puli vi sai, differential chain block, puli xích vi sai
  • Danh từ: vỏ đồng hồ,
  • / ´klɔk¸meikə /, danh từ, thợ đồng hồ,
  • Danh từ: sự sốt ruột xem đồng hồ để đợi giờ nghỉ,
  • bảng đồng hồ kiểm tra, thẻ tính giờ (làm việc),
  • chu kỳ đồng hồ, chu kỳ xung nhịp, vòng đồng hồ, chu kì đồng hồ,
  • tần số nhịp,
  • dầu đồng hồ,
  • bộ chuyển mạch định thời, rơle định thời, rơle đồng hồ,
  • độ ổn định đồng hồ, sự ổn định đồng hồ, tính ổn định đồng hồ,
  • danh từ, tháp đồng hồ,
  • blốc bê tông, khối bêtông, tảng bêtông, khối bê tông, gạch bê tông, concrete block mould, khuôn đúc khối bê tông, concrete block press, máy nén khối bê tông, concrete block testing machine, máy thí nghiệm khối bê...
  • đồng hồ điều khiển,
  • blốc góc (nấu thủy tinh), khối cạnh góc,
  • gạch lát mặt, gạch ốp,
  • khối chèn (trên boong tàu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top