Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Formes” Tìm theo Từ (2.360) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.360 Kết quả)

  • Tính từ: (ngôn ngữ) căng,
  • chất fo-mol, chất fô-mol,
  • / ´fɔ:mik /, Tính từ: (hoá học) fomic, Hóa học & vật liệu: focmic, formic acid, axit fomic
  • / fɔ:ml /, Tính từ: hình thức, theo nghi lễ, theo thể thức, theo nghi thức, theo thủ tục; trang trọng, Đúng lễ thói, đúng luật lệ, ngay hàng thẳng lối, chiếu lệ có tính chất...
  • cột có tượng (thần hec-met hy lạp), Danh từ: thần héc-mét (thần khoa học và hùng biện trong thần thoại hy-lạp),
  • vi khuẩn tạo axit,
  • vi khuẩn kỵ khí, vi khuẩn tạo khí,
  • Định dạng chùm tia,
  • lực đàn hồi,
  • các lực đồng phẳng, lực đồng phẳng,
  • cựu chủ tịch, nguyên chủ tịch,
"
  • Danh từ số nhiều: (quân sự) lục quân,
  • lực quán tính,
  • nội lực,
  • động lực của thị trường, các tác nhân thị trường, là những tác nhân phát sinh từ quan hệ tự do giữa cung và cầu của thị tường dẫn đến việc phải điều chỉnh giá bán và/hoặc số lượng được...
  • / ´kɔ:tiz /, Danh từ: nghị viện ( tây-ban-nha, bồ-đào-nha),
  • Tính từ: sủi bọt; nổi bọt, có bọt,
  • / 'forist /, Danh từ: rừng, (pháp lý) rừng săn bắn, Ngoại động từ: trồng cây ở; biến thành rừng; trồng cây gây rừng, hình...
  • Tính từ: Được rèn luyện được, được tôi luyện, giả mạo (chữ ký...), được rèn, đã rèn, rèn, được rèn, Từ...
  • / ´fɔ:dʒə /, danh từ, thợ rèn, thợ đóng móng ngựa, người giả mạo (chữ ký, giấy tờ); người bịa đặt (chuyện), Từ đồng nghĩa: noun, counterfeiter , coiner , fabricator , faker,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top