Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Freaked-out” Tìm theo Từ (3.117) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.117 Kết quả)

  • lưu lượng cần hàn,
  • / ´bi:kt /, tính từ, có mỏ, khoằm (mũi), nhô ra (tảng đá, mũi đất), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, hooked , angled , bent , crooked,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, formidable , redoubtable
  • Tính từ: có lưỡi trai (mũ), có đỉnh, có chóp nhọn, héo hon; tiều tuỵ, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • khoảng cách giữa hai điểm mút, khoảng cách giữa các điểm biên,
  • người phá kỷ lục, sự kiện tạo kỷ lục, thành tích phá kỷ lục,
  • sự gửi ngân phiếu đến sở thanh toán,
  • khoảng cách giữa các điểm biên,
  • nhập xuất kênh, vào/ra kênh,
  • ngừng hoạt động,
  • Thành Ngữ:, to put out of countenance, put
  • cho nhận thầu,
  • cái ngắt mạch nhiệt tự động,
  • Thành Ngữ:, to put out to lease, đem cho thuê
  • Thành Ngữ:, put something out to stud, nuôi (một con ngựa) để lấy giống
  • / friːk /, Danh từ: tính bóc đồng, hay thay đổi, người mến mộ, quái vật; điều kỳ dị, Ngoại động từ: làm lốm đốm, làm có vệt, Cấu...
  • Thành Ngữ:, to put someone's pipe out, trội hơn ai, vượt ai
  • chỉ thị, gọi (ai để làm gì), gọi ra, ra lệnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top