Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gamble away” Tìm theo Từ (3.137) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.137 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to sign away, nhường (tài sản cho ai) bằng chứng thư
  • Thành Ngữ:, to send away, gửi đi
  • Thành Ngữ: gỡ bỏ, to take away, mang di, l?y di, dem di, c?t di
  • Thành Ngữ:, to smile away, cười để xua tan
  • cấu chuyển đi,
  • Thành Ngữ:, to call away, g?i di; m?i di
  • Thành Ngữ:, to blunder away, vì khờ mà bỏ lỡ, vì ngu dốt mà bỏ phí
  • Thành Ngữ:, to drive away, du?i di, xua du?i
  • Thành Ngữ:, to draw away, lôi di, kéo di
  • bị mòn, Thành Ngữ:, to wear away, làm mòn dần, làm mất dần
  • Thành Ngữ:, to whip away, đánh, quất, đuổi (người nào)
  • Thành Ngữ:, to wipe away, tẩy (vết bẩn); lau sạch (nước mắt)
  • bao gói dùng một lần,
  • sản phẩm dùng một lần, sản phẩm phế bỏ,
  • trò chơi có cỡ cố định,
  • / 'geiblit /, danh từ, mi nhà trang trí,
  • / gæm'bu:ʤ /, Danh từ: nhựa cămpuchia (dùng làm thuốc vẽ màu vàng),
  • / 'gæmi:t /, Danh từ: (sinh vật học) giao tử, Y học: giao tử, Từ đồng nghĩa: noun, egg , oosphere , ovum , sperm , spermatozoon...
  • / gɔbl /, Danh từ: tiếng kêu gộp gộp (của gà tây), Nội động từ: kêu gộp gộp (gà tây), Cấu trúc từ: to gobble sth...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top