Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get tired” Tìm theo Từ (2.805) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.805 Kết quả)

  • toa xe thuê,
  • / ´wel´traid /, tính từ, Đã được thử thách (do đó đáng tin cậy), a well-tried remedy, cách điều trị đã được thử thách
  • máy vô tuyến truyền dây, máy vô tuyến, máy truyền thanh hữu tuyến,
  • bánh xe đôi,
  • bánh xe đúp,
  • Phó từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) vô cùng, hết sức, cùng cực,
  • Danh từ: vỉ lò,
  • được đốt bằng dầu, được đốt bằng dầu cặn,
  • phương phá quá lửa,
  • cố nông, nông dân làm thuê,
  • nhân công thuê, lao động thuê,
  • người làm thuê,
  • nền lát gạch hoa,
  • sự xếp chở có hạn kỳ, xếp chở có hạn kỳ,
  • / ´wel´taimd /, Tính từ: Đúng lúc, đúng dịp, vào thời điểm thích hợp, Kinh tế: đúng lúc diễn ra đúng thời điểm thích hợp, Từ...
  • đất sét nung,
  • Tính từ: vận hành bằng chất khí, đốt bằng khí, cháy bằng khí, được đốt ga, được đốt khí,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) chị hầu gái,
  • / ´il¸taimd /, tính từ, không đúng lúc, không phải lúc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, an ill-timed remark, lời nhận xét không đúng...
  • nung già,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top