Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get tired” Tìm theo Từ (2.805) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.805 Kết quả)

  • bộ lọc vẩn,
  • sự định/tính giá có phân hạng,
  • bánh lốp,
  • kính cốt lưới, kính có cốt lưới, kính đặt lưới thép, polished wired glass, kính cốt lưới đánh bóng
  • tổ máy tuốc bin phản lực,
  • Tính từ: Đã cháy hết,
  • được nung tiếp,
  • đèn đốt,
  • kiểu bánh hơi, pneumatic-tyred bulldozer, máy ủi kiểu bánh hơi, pneumatic-tyred crane, máy trục kiểu bánh hơi, pneumatic-tyred grader, máy san kiểu bánh hơi, pneumatic-tyred mechanical...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người hầu,
  • mái lợp ngói, mái ngói, split tiled roof, mái ngói phẳng
  • cửa sổ dạng ngói móc, cửa sổ xếp kề,
  • Tính từ: (nhiếp ảnh) (điện ảnh) bấm không đủ mức,
  • Danh từ: lớp ba lông ( ôtô...), Kỹ thuật chung: lốp áp thấp
  • lớp làm talông lại, lớp đúc lại, lớp lót lại,
  • lốp cản tuyết, lốp chạy tuyết, lốp xe đi tuyết,
  • thay lốp (xe),
  • tiền cho vay có ràng buộc (có điều kiện),
  • vỏ bánh xe, lốp xe, vỏ bánh xe, lốp xe,
  • Danh từ: phòng vệ sinh; phòng toa-lét,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top