Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Getting big” Tìm theo Từ (3.510) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.510 Kết quả)

  • Danh từ: (từ lóng) nhân vật quan trọng; quan to, vị tai to mặt lớn,
  • răng cắt máy đánh rạch, Địa chất: răng cắt máy đánh rạch,
  • sự mở cuộc đấu thầu,
  • / big /, Tính từ: to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, Phó từ: ra vẻ quan trọng,...
  • Danh từ: (ngành mỏ) sự khấu; sự khai thác, lợi ích; thu hoạch, Nghĩa chuyên ngành: sự thu được,
  • / ´betiη /, Toán & tin: sự đánh cuộc,
  • / ´dʒetiη /, Cơ khí & công trình: sự phun rửa, Xây dựng: kỹ thuật vòi phun, Kỹ thuật chung: sự hạ cọc, sự khoan,...
  • / ´netiη /, Danh từ: lưới, mạng lưới, sự đánh lưới, sự giăng lưới, sự đan (lưới...), nguyên liệu làm lưới; vải màn, Xây dựng: sự đan lưới,...
  • Danh từ: sự giầm đay gai, sự giầm đay gai,
  • hiệu chỉnh,
  • Danh từ: tài sản (nhà, căn hộ) cho thuê, đồ vật (đang) cho thuê, đồ vật đang cho thuê,
  • Danh từ: tình trạng ướt, tình trạng trở nên ướt, tình trạng bị làm ướt, sự tẩm ướt, sự ướt tiếp điểm, sự làm ướt,...
  • / ˈsɛtɪŋ /, Danh từ: sự đặt, sự để, sự sắp đặt, sự bố trí, sự sửa chữa, sự mài sắc, sự giũa, sự sắp chữ in, sự quyết định (ngày, tháng), sự nắn xương, sự...
  • lớp trát đông cứng,
  • Địa chất: sự khai thác thủ công, sự khấu thủ công,
  • sắp khởi động,
  • Danh từ: (khoa học) vụ nổ tạo ra vũ trụ, vụ nổ lớn, cuộc bùng nổ, cuộc đảo lộn lớn, nhóm nhạc big bang ( http://onlybigbang.forumsmotion.com ),
  • Thành Ngữ:, big boy, (thông tục) bạn thân, bạn tri kỷ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top