Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Give a face-lift” Tìm theo Từ (1.356) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.356 Kết quả)

  • có nhiều lớp,
  • Nội động từ: Ăn cắp hàng hoá của một cửa hàng trong lúc giả làm khách hàng,
  • khay nâng bằng thép,
  • sức nâng đỉnh cột buồm, palăng cần trục, dây nâng cần, topping lift cable, cáp palăng cần trục
  • tổng lực nâng, lực nâng tổng cộng,
  • ô tô xếp dỡ,
  • máy nâng toa, tời nâng toa,
  • ống xả (máy bơm),
"
  • lớp bêtông, lớp bê tông,
  • / 'feislift /, Ngoại động từ: căng da mặt cho đẹp, Nguồn khác: Nghĩa chuyên ngành: sự tân trang (một ngôi nhà...), sự...
  • máy nâng cá (đập),
  • chất nâng (hòm khuôn),
  • máy nâng có động cơ,
  • palăng, hệ ròng rọc, palăng,
  • thang máy thủy lực, kích thủy lực, máy nâng thủy lực,
  • bửng cổng,
  • máy nâng nghiêng,
  • Danh từ: như elevator-operator,
  • / ´lift¸ɔf /, Danh từ: sự phóng (tên lửa, con tàu vũ trụ), Kỹ thuật chung: sự cất cánh,
  • ô tô xếp dỡ, xe bốc dỡ, ô tô bốc dỡ (hàng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top