Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Go out in front” Tìm theo Từ (7.619) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.619 Kết quả)

  • bộ phận điện tử đầu ra,
  • Thành Ngữ: cắt bỏ, cắt rời, to cut out, c?t ra, c?t b?t
  • ngắt, nhả, dừng (máy), Thành Ngữ:, to put out, t?t (dèn), th?i t?t, d?p t?t (ng?n l?a...)
  • nhiệt độ ngắt mạch,
"
  • lò xo ngắt, lò xo chia tách,
  • công tắc ngắt mạch,
  • cầu chảy tự rơi,
  • Idioms: to go out of fashion, quá mốt, lạc hậu thời trang
  • quỹ mạo hiểm, quỹ đầu cơ,
  • mặt nồi hơi,
  • màng lửa,
  • bề mặt kết đông,
  • fron cực,
  • Danh từ: hậu phương trong thời chiến,
  • Danh từ: cửa trước ra vào,
  • Danh từ: (tin học) đầu; lối vào; ngoại vi, mặt đầu, front-end computer, máy tính ngoại vi, front-end processing, xử lý trước, xử lý ngoại...
  • Danh từ: Ở tiền tuyến, vị trí tiền tiêu,
  • góc sau dọc,
  • bàn tiếp tân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top