Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gooney” Tìm theo Từ (657) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (657 Kết quả)

  • Danh từ: tiền hoa hồng ứng trước, Nghĩa chuyên ngành: tiền cọc, vốn khởi đầu, Từ đồng nghĩa: noun, advance fee , early...
  • tiền nguyên sơ,
  • Nghĩa chuyên ngành: tiền giải thưởng, Từ đồng nghĩa: noun, cash prize , door prize , jackpot , reward
  • tiền công quỹ,
  • cận tệ, thứ gần như tiền,
  • như mật,
  • sự tạo thành lỗ rỗ,
  • Danh từ: (động vật học) chim hút mật,
  • Danh từ: loại chim nhỏ (ở châu phi, dãy malaixia và Đông ấn Độ, người ta cho rằng loài chim này dẫn đường cho người và vật trở về),
  • Thành Ngữ: đồng tiền tốt, tiền không giả mạo, tiền kim loại, tiền tốt, good money, (thông t?c) luong cao
  • / ´gu:s¸step /, danh từ, kiểu đi không gập đầu gối,
  • nợ tiền,
  • giấy bạc lớn, số tiền lớn,
  • nhận tiền,
  • / 'lʌk,mʌni /, Danh từ: Đồng tiền cầu may,
  • Danh từ: số tiền mang theo để chi tiêu trong những tình huống đột xuất,
  • tiền tệ hàng hóa,
  • giá bằng tiền,
  • tiền trả lại,
  • sự siết chặt tiền tệ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top