Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Grab hold of” Tìm theo Từ (22.367) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22.367 Kết quả)

  • / græb /, Danh từ: cái chộp; sự túm lấy, sự vồ lấy, sự tóm, sự cố tóm lấy, sự tước đoạt, sự chiếm đoạt, (kỹ thuật) gàu ngoạm, máy xúc, (đánh bài) lối chơi gráp...
  • khuôn dập nguội,
  • tấm tích lạnh,
  • sự tàng trữ lạnh,
  • Danh từ: màu vàng úa, Tính từ: (từ lóng) cổ lổ; không hợp thời,
  • gàu xúc,
  • Danh từ: (thông tục) túi đựng các thứ linh tinh, (từ lóng) kẻ keo kiệt; kẻ tham lợi, kẻ vơ vét,
  • mẫu grab, mẫu đơn được thu thập tại một thời gian và địa điểm cụ thể tiêu biểu cho thành phần của nước, không khí, hay đất trồng tại thời gian và địa điểm đó.
  • cần trục bốc tự động, cần trục có móc chụp, cần trục gầu ngoạm, cần trục, cần trục gàu ngoạm, gàu ngoạm, máy trục kiểu gàu ngoạm, Địa chất: cần trục gầu ngoạm,...
  • máy xúc bằng gàu ngoạm, máy đào kiểu gàu ngoạm,
  • tay kéo capô bên trong, móc nắm,
  • dây vịn (trên tàu), cáp gàu xúc,
  • mẫu lấy ngẫu nhiên,
  • bộ kẹp (kiểu càng cua),
  • bộ cặp (kiểu) chân không,
  • gàu ngoạm,
  • gầu xúc nhiều hàm,
  • gầu ngoạm, gầu ngoạm, gầu bốc, gàu máy xúc, gàu ngoạm, Địa chất: gầu ngoạm, grab bucket crane, máy trục kiểu gàu ngoạm
  • móc treo, móc kiểu ngoạm,
  • sự chiếm đoạt thụ động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top