Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Grow dark” Tìm theo Từ (819) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (819 Kết quả)

  • / dɑ:kz /, XEM dark:,
  • / nɑ:k /, Danh từ: (từ lóng) chỉ điểm, cớm, mật thám; cò mồi, Nội động từ: (từ lóng) làm chỉ điểm, làm mật thám; làm cò mồi, Ngoại...
  • / ba:k /, Danh từ: tiếng sủa, tiếng quát tháo, tiếng súng nổ, (từ lóng) tiếng ho, Động từ: sủa, quát tháo, (từ lóng) ho, Danh...
  • / pa:k /, Danh từ: vườn hoa, công viên, vườn lớn (bãi đất trồng cỏ có rào quanh, (thường) trồng cây và gắn liền với một trang thất lớn), khu vườn (khu đất lớn để công...
  • / sɑ:k /, Danh từ: ( Ê-cốt) áo sơ mi, Kỹ thuật chung: lót,
  • dư quang, hậu phát quang, sự phát sáng dư,
  • Danh từ: (thực vật) cây dâu quạ,
  • lớp sáng catot,
  • / ´kɔk¸krou /, danh từ, lúc gà gáy, lúc tảng sáng,
  • bánh xe lớn,
  • Danh từ: Đèn nóng sáng,
  • dẫn điện tỏa sáng, phóng điện phát sáng, sự dẫn điện phát sáng,
  • bugi đốt nóng, bu gi sấy nóng, công tắc xông máy, bougie xông máy, bugi, nến điện, bugi, nến đánh lửa, glow plug replay, rờ le bu gi sấy nóng, pencil-type glow plug, bougie xông máy loại ống
  • thời gian xông trước,
  • Tính từ: (nói về người) có trình độ hiểu biết vừa phải,
  • sự phát huỳnh quanh, sự phát sáng xanh,
  • Danh từ: (y học) cái gắp đạn (ở vết thương),
  • Danh từ: ngòi bút nhỏ nét (bằng thân lông quạ, hay ngòi bút sắt),
  • / ´houm¸groun /, tính từ, sản xuất ở trong nước, nội (sản phẩm, sản vật...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top