Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Grumpy ” Tìm theo Từ (70) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (70 Kết quả)

  • / ´grʌmpi /, như grumpish, Xây dựng: cộc cằn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bad-tempered , cantankerous...
  • Tính từ: dễ vỡ; mềm yếu,
"
  • như frumpish, Từ đồng nghĩa: adjective, badly dressed , baggy , blowsy , dingy , drab , dull , frumpish , homely , old-fashioned , outdated , plain , poorly...
  • / grʌmp /, Danh từ: người hay cau có, ( số nhiều) trạng thái gắt gỏng, she got the grumps —ẵó, Từ đồng nghĩa: noun, verb, bear * , complainer , crab , curmudgeon...
  • / ´klʌmpi /,
  • / ´krʌmi /, Tính từ: (từ lóng) mập mạp, phốp pháp, núng nính (đàn bà), nhếch nhác, bẩn thỉu, tiêu điều, rẻ tiền, không có giá trị, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´krʌmpli /,
  • Phó từ: Ủ rũ, rầu rĩ,
  • Tính từ: khá tròn trĩnh, khá bụ bẫm,
  • bánh ngọt tráng lòng đỏ trứng,
  • Phó từ: không lay chuyển được, dứt khoát,
  • như gruff,
  • Danh từ: (thông tục) ngựa chưa thuần,
  • / ´krʌmi /, Tính từ: Đầy mảnh vụn, Từ đồng nghĩa: adjective, crummy
  • / ´grʌbi /, Tính từ: bẩn thỉu, bụi bậm; lôi thôi lếch thếch; dơ dáy, có giòi, Kỹ thuật chung: bẩn thỉu, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´grʌmbli /, tính từ, hay càu nhàu, hay cằn nhằn, hay lẩm bẩm,
  • Tính từ: (thông tục) bị cúm,
  • Phó từ: gắt gỏng, cục cằn,
  • / ´skrʌmpi /, Danh từ: (thông tục) một loại rượu táo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top