Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hand-me-down ” Tìm theo Từ (7.149) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.149 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, between you and me and the bedpost, chỉ có hai ta biết với nhau thôi (chuyện riêng)
  • Danh từ: thịt lợn gồm má, kheo chân, chân giò, ba hoặc bốn xương sườn,
  • Thành Ngữ:, down and out, (thể dục,thể thao) gục không dậy được nữa, bị đo ván (quyền anh)
  • / ´ʌpən´daun /, tính từ, lắm núi đồi, lộn xộn, lên lên xuống xuống,
  • đầy hàng (tàu), ngập đầy mớn nước, tàu hàng chở đầy,
  • Danh từ: người thất cơ lỡ vận, người sa cơ thất thế, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ...
  • Thành Ngữ:, up and down, up
  • cồn cát, đụn cát, đụn cát,
  • Thành Ngữ:, well , don't eat me !, (đùa cợt) này, định ăn thịt tôi à!
  • / ´dauni /, Tính từ: (thuộc) vùng đồi; giống như vùng đồi, (thuộc) cồn cát; nhấp nhô như cồn cát, (thuộc) lông tơ; phủ đầy lông tơ; như lông tơ, (từ lóng) láu cá, tinh...
  • Thành Ngữ:, if you ask me, nếu anh muốn biết ý kiến tôi
  • dải tần số đường xuống,
  • thắng dễ dàng,
  • / hænd /, Danh từ: tay, bàn tay (ngừơi); bàn chân trước (loài vật bốn chân), quyền hành; sự có sẵn (trong tay); sự nắm giữ (trong tay); sự kiểm soát, sự tham gia, sự nhúng tay...
  • Thành Ngữ:, to win hands down, th?ng l?n, th?ng d?m
  • / daun /, Phó từ: xuống, xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống; ở dưới, xuống cho đến, cho đến tận, xuôi theo, hạ bớt, giảm bớt, dần, Ở phía dưới, ở...
  • Thành Ngữ:, with heart and hand, h?t s?c nhi?t tình, v?i t?t c? nhi?t tâm
  • Thành Ngữ:, hand over hand, and over fist
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top