Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hardly any” Tìm theo Từ (5.061) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.061 Kết quả)

  • / ´la:di /, Tính từ: nhiều mỡ, Kinh tế: nhiều mỡ, nhiều mỡ lợn,
  • / ´ma:li /, Hóa học & vật liệu: chứa macmơ, Kỹ thuật chung: có macmơ,
  • Liên từ:,
  • / 'sædli /, Phó từ: một cách buồn bã, một cách đáng tiếc, Đáng buồn là; không may là, she looked at him sadly, cô ấy nhìn anh ta một cách buồn bã, a sadly neglected garden, một cái...
  • như harl,
  • / ´hændi /, Tính từ: thuận tiện, tiện tay, vừa tầm tay, dễ cầm, dễ sử dụng, sẵn, tiện, hữu ích, khéo tay, Xây dựng: khéo tay, Cơ...
  • Danh từ: (từ lóng), (viết tắt) của parliamentary train (như) parliamentary,
  • / 'mædli /, Phó từ: Điên rồ; điên cuồng, liều lĩnh,
  • / ´hæri /, Ngoại động từ: phiền nhiễu, làm phiền, quấy rầy, cướp bóc, tàn phá, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • / ´ha:pi /, Danh từ: (thần thoại,thần học) nữ yêu quái mình người cánh chim, người tham tàn, con mụ lăng loàn, Từ đồng nghĩa: noun, shrew , virago...
  • xe ba gác,
  • / ´hæpli /, phó từ, (từ cổ,nghĩa cổ) may rủi, ngẫu nhiên, tình cờ, có thể, có lẽ,
  • / 'bædli /, Phó từ .worse; .worst: xấu, tồi, dở, bậy, nặng trầm trọng, nguy ngập, lắm rất, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái...
  • / 'tɑ:di /, Tính từ: chậm chạp, thiếu khẩn trương, đà đẫn (về hành động, xảy ra, di chuyển), chậm, muộn, trễ (về hành động, người), Từ đồng...
  • bất cứ loại nào,
  • chế độ bất kỳ,
  • bất cứ...nào
  • bất kỳ ký tự nào,
  • Thành Ngữ:, hard and fast rule, nguyên tắc cứng rắn, nguyên tắc bất di bất dịch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top