Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hash slinger” Tìm theo Từ (1.397) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.397 Kết quả)

  • / ´sliηə /, Danh từ: người bắn ná, người ném đá, Cơ khí & công trình: bộ phận hắt dầu, vòng cung dầu, Xây dựng:...
"
  • pittông hoãn xung,
  • / ´stiηə /, Danh từ: người châm, người chích; sâu bọ (biết) đốt (ong, muỗi), (thông tục) vật để châm, vật để chích; ngòi, vòi... (ong, muỗi...), cú đấm đau, lời nói chua...
  • / hæʃ /, Danh từ: món thịt băm, (nghĩa bóng) bình mới rượu cũ (đồ cũ sửa lại với hình thức mới), mớ lộn xộn, mớ linh tinh, như pound : dấu thăng (trên bàn phím điện thoại,...
  • Danh từ: người ném, người chế nhạo, người hủy báng, đèn rọi,
  • / ´swiηə /, Danh từ: người đu đưa, người lúc lắc (cái gì), con ngựa giữa (trong một cỗ ba con), (từ mỹ,nghĩa mỹ) người hoạt bát; người tân thời, Xây...
  • / 'liɳgə /, Nội động từ: nấn ná, lần lữa, chần chừ, nán lại, kéo dài, chậm trễ, la cà, sống lai nhai (người ốm nặng); còn rơi rớt lại (phong tục...), Ngoại...
  • Danh từ: (từ lóng) xem gunman,
  • máy ném cát (khuôn đúc),
  • / ´siηə /, Danh từ: người hát, ca sĩ, chim hót (loài chim hay hót), nhà thơ, thi sĩ, Kinh tế: thiết bị thui lông, Từ đồng nghĩa:...
  • cơ cấu văng dầu li tâm, vòng vung dầu,
  • bộ chỉnh hàng,
  • máy nhào đất sét,
  • / ´skinə /, Danh từ: người lột da thú, người buôn bán da thú, người buôn bán áo bằng da lông, (từ lóng) kẻ lừa đảo, Cơ khí & công trình: dụng...
  • / ˈslɪpər /, Danh từ: dép lê (giầy mềm, nhẹ, rộng, đi trong nhà), guốc phanh (ổ bánh xe lửa), người thả chó (trong cuộc thi), Ngoại động từ: Đánh...
  • / 'sliðə /, Nội động từ: (thông tục) trượt, tuột (đi một cách không vững), Danh từ: sự trượt, sự tuột, Hình Thái Từ:...
  • / sli:mə(r) /, Danh từ: người đang nhịn ăn và làm cho gầy bớt đi,
  • / ´sla:ndə /, Danh từ: sự vu khống, sự vu cáo; sự nói xấu, sự phỉ báng, (pháp lý) lời phỉ báng; lời nói xấu, Ngoại động từ: vu khống, vu cáo,...
  • / ´spʌndʒə /, Danh từ: người vớt bọt biển; chậu vớt bọt biển, người lau chùi bằng bọt biển, người ăn bám, người ăn chực, người bòn rút (bằng cách nịnh nọt),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top