Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have a seat” Tìm theo Từ (9.532) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.532 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to have a swollen head, kiêu cang ng?o m?n
  • Thành Ngữ:, get/have/run a temperature, lên cơn sốt
  • Thành Ngữ:, have a tilt at somebody, trêu chọc
  • Thành Ngữ:, let's have a quick one, chúng ta uống nhanh một cốc đi
  • Thành Ngữ:, to have a rough time, bị ngược đãi, bị đối xử thô bạo
  • Idioms: to have a roving eye, mắt nhìn láo liên, nhìn ngang nhìn ngửa
  • Idioms: to have a stiff neck, có tật vẹo cổ
  • Idioms: to have a strong grasp, sự nắm chặt, sự hiểu biết tường tận
  • Thành Ngữ:, to have buried a relative, đã mất một người thân
  • Idioms: to have a heavy cold, bị cảm nặng
  • Idioms: to have a jealous streak, có tính ghen tuông
  • Thành Ngữ:, to have a late night, đi ngủ trễ, ngủ muộn
  • Idioms: to have a load on, (mỹ)say rượu
  • Thành Ngữ:, to have a long wind, dài hơi, có thể chạy lâu mà không nghỉ; có thể nói mãi mà không mệt
  • Idioms: to have a pass degree, thi đậu hạng thứ
  • Idioms: to have on a coat, mặc một cái áo
  • Idioms: to have a bare competency, vừa đủ sống
  • Idioms: to have a comical face, có bộ mặt đáng tức cười
  • Idioms: to have a crippled foot, què một chân
  • Idioms: to have a cuddle together, Ôm lấy nhau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top