Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have at” Tìm theo Từ (2.672) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.672 Kết quả)

  • giá giao hàng tại xưởng, tại xưởng,
  • Thành Ngữ:, at gunpoint, bằng cách chĩa súng
  • sắp đến, sắp tới, gần ngay, có thể với tới được, rất tiện tay,
  • tại gia,
  • ở vô cực,
  • Nghĩa chuyên ngành: có thể gặp rủi ro, có thể gặp rủi ro (về những hàng hóa được bảo hiểm), có nguy cơ rủi ro, Từ đồng nghĩa: adjective, at...
  • Thành Ngữ: trên mặt biển, at sea, trên biển
  • tại hiện trường,
  • Thành Ngữ:, at table, đang ăn
  • Thành Ngữ:, at time, time
  • Thành Ngữ: đôi khi, at times
  • bản khai thanh toán khi hoàn thành,
  • Danh từ: (thông tục) người nghèo, Từ đồng nghĩa: noun, beggar , down-and-out , down-and-outer , indigent
  • Thành Ngữ:, have done !, ngừng lại!, thôi!
  • họ at (máy điện toán ibm),
  • nhằm mục đích,
  • Thành Ngữ: trong điều kiện tốt nhất, trong hoàn cảnh tốt nhất, cao nhất, giá tốt nhất, nhiều nhất, theo giá tổn thất, trong điều kiện tốt nhất, at best, best
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top