Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have at” Tìm theo Từ (2.672) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.672 Kết quả)

  • Idioms: to have a hand at pastry, làm bánh ngọt khéo tay
  • Idioms: to have a smack at sb, Đá người nào
  • Idioms: to have a look at sth, nhìn vật gì
  • Idioms: to have a chew at sth, nhai vật gì
  • Thành Ngữ:, have a stab at something/doing something, (thông tục) thử/gắng sức (làm) cái gì
  • Idioms: to have a suck at a sweet, mút kẹo
  • Thành Ngữ:, to have a narrow squeak ( shave ), (thông tục) may mà thoát được, may mà tránh được
  • Thành Ngữ:, to have sth at one's finger-tips, to have at one's finger-ends ( (xem) finger-ends)
  • Idioms: to have sth at one 's finger 's ends, quá quen thuộc với
  • Thành Ngữ:, to have the ball at one's feet, gặp cơ hội tốt, gặp thời cơ
  • Idioms: to have everything at sixes and sevens, Để tất cả đồ đạc trong tình trạng lộn xộn, không có thứ tự
  • Idioms: to have a such at one 's pipe, hút ống điếu
  • Thành Ngữ:, take / have a shufty ( at somebody / something ), nhìn (vào ai/cái gì)
  • Idioms: to have a cock -shot at sb, ném đá.
  • Idioms: to have a shot at the goal, sút, đá(bóng)vào gôn, cú sút vào gôn
  • Thành Ngữ:, to have an hour's tinker at something, để một giờ sửa qua loa (chắp vá, vá víu) cái gì
  • Idioms: to have a nibble at the cake, gặm bánh
  • có quyền truy sách đối với,
  • Danh từ: (thông tục) sự lừa gạt, sự lừa bịp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top