Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have at” Tìm theo Từ (2.672) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.672 Kết quả)

  • Thành Ngữ: thoạt đầu, từ đầu, đầu tiên, at first, first
  • cuối cùng,
  • Thành Ngữ: Toán & tin: ngay tức khắc, lập tức;, ngay lập tức, ngay tức khắc, lập tức, đồng thời, cùng một lúc, at once, once
  • Thành Ngữ:, at one, đã làm lành (với ai)
  • Thành Ngữ: một cách ngẫu nhiên, at random, ngẫu nhiên, tình cờ, hú hoạ
  • giao hàng tại ga, tại ga,
  • buýt at, đường truyền dẫn,
  • vào ngày,
  • có sai lầm, có sai sót,
  • theo giá định mức,
  • Thành Ngữ: tại gốc sản xuất, at source, ở điểm gốc, ở điểm bắt đầu; từ gốc
  • Thành Ngữ:, at speed, ở tốc độ cao; nhanh
  • Thành Ngữ:, at stake, thua, đang lâm nguy, đang bị đe doạ
  • lúc truyền, lúc truyền,
  • giao tại kho,
  • giá giao hàng tại bến hàng, giao hàng tại bến hàng,
  • ở vô cực,
  • / ei-ti kəm'pætəb; /, tương thích với at,
  • lệnh at, at command set, tập lệnh at
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top