Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Having short fuse” Tìm theo Từ (2.898) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.898 Kết quả)

  • mảng cầu chì,
  • giá mắc cầu chì, thiết bị đỡ dây cháy, thiết bị giữ cầu chì, nắp (bịt) cầu chảy,
  • cặp cầu chì,
  • cụm cầu chì,
  • giá kẹp cầu chảy, bộ giữ cầu chì, bộ phận cuộn dây chì, giá giữ cầu chì, giá kẹp cầu chì,
  • ngàm cầu chảy, hàm cầu chì,
  • cầu chì hình châu chấu,
  • ngòi nổ không tiếp xúc,
  • kíp nổ tức thời, Địa chất: kíp nổ tức thời,
  • cầu chảy ống,
  • cầu chảy ống, glass tube fuse, cầu chảy ống thủy tinh
  • / ´heidiη /, Kỹ thuật chung: nghiêng,
  • / ´reiviη /, Danh từ: tiếng gầm (của biển động), tiếng rít (của gió...), (từ lóng) sự say mê, sự mê thích, sự đắm đuối, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´peiviη /, Danh từ: mặt bằng được lát, vật liệu để lát, Kỹ thuật chung: đá lát đường, lát đường, lớp lát mặt đường, lớp mặt đường,...
  • Danh từ số nhiều: của cải, tài sản, của cải, tài sản, vật sở hữu,
  • / ´ha:viη /, Kỹ thuật chung: mối ghép mộng, sự ghép mộng, sự ghép mộng, mối ghép mộng, angle halving, sự ghép mộng góc
  • / ´seiviη /, Danh từ: sự cứu, sự tiết kiệm, ( số nhiều) tiền tiết kiệm, tiền để dành, Tính từ: Để cứu, tiết kiệm, trừ ra, Xây...
  • cầu chì cảnh báo, cầu chì báo động,
  • dây dẫn lửa (mìn), ngòi nổ, dây cháy, dây dẫn lửa, Địa chất: dây dẫn lửa, dây cháy chậm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top