Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Head start ” Tìm theo Từ (4.077) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.077 Kết quả)

  • ngôi sao nhạc pop,
  • Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) làm ra vẻ tinh khôn, ngông nghênh, ngạo mạn, Từ đồng nghĩa:...
  • cạc thông minh, thẻ mạch thông minh, vật liệu thông minh, thẻ thông minh, thẻ thông minh, thẻ (tín dụng) tinh ranh (có bộ nhớ), thẻ tín dụng điện tử, chip off line pre-authorized card ( smart card ) (copac), thẻ...
  • điện thoại thông minh,
  • mở rộng (do hiệu ứng) stark,
  • hiệu ứng stack, hiệu ứng điện trường, hiệu ứng stark, linear stark effect, hiệu ứng stark tuyến tính, nonlinear stark effect, hiệu ứng stark phi tuyến, secondary stark effect, hiệu ứng stark thứ cấp
  • trục cân bằng (đồng hồ),
  • Tính từ: trần như nhộng,
  • số khởi công xây cất nhà ở mới,
  • như smart alec, Từ đồng nghĩa: noun, know-it-all , smart alec , smart-ass , smarty , smarty pants , swellhead , wise-ass , wise guy , wisenheimer , malapert , witling
  • máy thông minh,
  • số stefan,
  • ba sao (ký hiệu nhiệt độ của tủ lạnh), ba sao (ký hiệu nhiệt độ của tủ),
  • sự liên kết thông minh,
  • đồng tiền khôn khéo, tiền dự trữ để đầu tư đúng lúc, tiền khôn,
  • Thành Ngữ:, hear ! hear !, hoan hô!; đúng đúng! hay lắm!, tuyệt! (đôi khi có ý mỉa mai)
  • hình đầu lè lưỡi để trang trí,
  • đầu kẹp ở giữa, đầu kẹp vặn vít, ống kẹp,
  • đầu (từ) kết hợp, đầu tổ hợp,
  • mũ hình côn (đinh),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top