Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Head start ” Tìm theo Từ (4.077) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.077 Kết quả)

  • Danh từ: thuận lợi có được ngay từ đầu cuộc đua, cuộc thi..., sự bắt đầu thuận lợi, Từ đồng nghĩa: noun
  • đầu, đầu đọc, đầu từ,
  • / stɑ:t /, Danh từ: sự bắt đầu; lúc bắt đầu, buổi đầu, cơ hội lúc khởi đầu; sự giúp đỡ lúc khởi đầu, sự khởi hành, sự ra đi, sự lên đường, ( the start) điểm...
  • ngay đầu mũi tàu, chính ngay mũi,
  • đầu đọc ghi,
"
  • đầu đọc-ghi, đầu đọc/ghi,
  • đinh đầu bọc chì,
  • danh từ, (thể dục,thể thao) tình trạng cùng về đích bằng nhau, Từ đồng nghĩa: noun, blanket finish , draw , even money , mexican standoff , neck-and-neck race , photo finish , six of one and half...
  • đầu đọc viết,
  • đầu đa năng, đầu đọc/ghi,
  • đầu ghi-đọc,
  • cần khởi động,
  • bắt đầu bản ghi,
  • sự khởi ngừng,
  • thủ tục khởi động,
  • bắt đầu sao lưu,
  • sự điều khiển khởi động,
  • cạnh bắt đầu,
  • khóa khởi động,
  • mấu khởi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top