Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “High-dive” Tìm theo Từ (2.623) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.623 Kết quả)

  • / ´daivə /, Danh từ: người nhảy lao đầu xuống nước; người lặn, người mò ngọc trai, người mò tàu đắm, (thông tục) kẻ móc túi,
  • / ´daivi:z /, Danh từ: (kinh thánh) phú ông,
  • / faiv /, Tính từ: năm, Danh từ: số năm, bộ năm, con năm (quân bài, con súc sắc), Đồng năm bảng anh, ( số nhiều) giày số 5; găng tay số 5, Đội bóng...
  • / giv /, Động từ.gave, .given: cho, biếu, tặng, ban, cho, sinh ra, đem lại, nêu cho; đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả (tiền...); trao đổi, (đi đôi...
  • chạy với tốc độ nhanh, truyền lực trực tiếp tốc độ cao,
  • một người vừa béo vừa thấp,
  • nước cao lúc thủy triều lên,
  • góc bổ nhào,
  • tốc độ lặn xuống (tàu ngầm),
  • độ cao lớn,
  • độ octan cao, trị số octan cao (xăng),
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) con buôn chính trị, kẻ đầu cơ chính trị, kẻ côn đồ (trong nhóm chuyên giết người thuê và tống tiền),...
  • có trần cao,
  • Danh từ: người chủ trương xem trọng việc tế lễ và uy quyền giám mục trong giáo hội anh,
  • / ´hai¸kla:s /, Tính từ: hạng cao, hạng nhất, thượng hạng (đôi khi mỉa), Cơ - Điện tử: (adj) chất lượng cao, hạng cao, Kinh...
  • phương phá quá lửa,
  • / ´hai¸flaiə /, danh từ, người nhiều tham vọng, người viển vông,
  • Tính từ: (rađiô) cao tần, tần số cao, cao tần, tần số cao,
  • / ´hai¸græviti /, Xây dựng: độ chặt lớn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top