Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hissy fit” Tìm theo Từ (1.795) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.795 Kết quả)

  • sự lắp ép, sự lắp tức nặng, sự lắp tức nặng, sự lắp ép,
  • lắp theo đường kính chân then (đường kính trong),
  • ứng suất do lắp găng,
  • co lại cho vừa,
  • mặc thử, lắp vào, tra vào, Thành Ngữ:, to fit on, mặc thử (quần áo)
  • sự lắp xoay nhẹ, sự lắp xoay nhẹ,
  • sự lắp trượt nhẹ, sự lắp động,
  • lắp xoay lỏng, lắp lỏng cấp l5,
  • Thành Ngữ:, fit-up company, gánh hát lưu động
  • để lọt vào cửa sổ,
  • đầu nối ống lắp sít (thiết bị gia công chất dẻo),
  • kiểu lắp (ghép),
  • mối nối lắp giao thoa,
  • Thành Ngữ:, to fit out, o fit up
  • lắp ghép, lắp ráp,
  • dung sai lắp ghép,
  • lắp lỏng cấp 1, lắp sít, lắp sít trượt, lắp trung gian cấp 1, lắp trượt,
  • nhà bán sỉ fit,
  • lắp theo đường kính đỉnh then (đường kính ngoài),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top