Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hit the spot ” Tìm theo Từ (8.487) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.487 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, up the spout, (thông tục) bị tan vỡ (phá hủy, đánh bại..); trong điều kiện vô vọng
  • chỗ quá nhiệt, chỗ nhiệt độ cao,
  • Danh từ: cuộc thi ném tạ, cuộc thi đẩy tạ,
  • Thành Ngữ:, to hit it, to hit the right nail on the head
  • cao thế,
  • khe chữ t, khe t,
  • / hit /, Danh từ: Đòn, cú đánh trúng (đấm, bắn, ném), việc thành công; việc đạt kết quả; việc may mắn, lời chỉ trích cay độc, nhận xét gay gắt, Ngoại...
  • Thành Ngữ:, can the leopard change his spots ?, đánh chết cái nết không chừa
  • húc đầu vào tường,
  • Thành Ngữ:, to hit the deck, rơi xuống đất
  • Thành Ngữ:, to hit the jackpot, trúng mánh, vô mánh
  • Thành Ngữ:, to hit the ceiling, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nổi giận, tức giận
  • Thành Ngữ:, to hit the hay, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đi nằm, đi ngủ
  • Thành Ngữ:, to hit the headlines, được phổ biến rộng rãi
  • Thành Ngữ:, to hit the silk, silk
  • Danh từ: mũ chóp cao,
  • Thành Ngữ:, to hit the mark, thành công
  • Thành Ngữ:, his principles sit loosely on him, anh ta không theo đúng những nguyên tắc của mình
  • Thành Ngữ:, spit it out !, muốn nói gì thì nói nhanh lên!
  • trị số của trường tại một điểm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top