Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hit the spot ” Tìm theo Từ (8.487) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.487 Kết quả)

  • hàng bán giao ngay, hàng có sẵn, hàng giao ngay, hàng giao ngay lấy tiền mặt, hàng hiện có,
  • tháng hàng sẵn sàng giao,
  • hệ điểm, phổ vết,
  • Danh từ: giá bán tại nơi giao hàng, giá giao dịch tiền mặt (thường rẻ hơn giá giao sau), giá giao ngay,
  • lắp chặt cấp ba, lắp ép nóng,
  • Thành Ngữ:, his hat covers his family, (thông tục) anh ta sống độc thân không có gia đình
  • / ´peniinðə´slɔt /, danh từ, máy bán hàng tự động,
  • Thành Ngữ:, to hit below the belt, hit
  • / swɔt /, Danh từ: (thông tục) sự học gạo, người học gạo (như) swotter, bài học khó; công việc khó, Động từ: (thông tục) học gạo; cày; đọc...
  • chuyển mạch đơn cực hai vị trí, chuyển mạch một cực hai ngả,
  • chuyển mạch đơn cực một vị trí, chuyển mạch một cực một ngả, đơn cực một vị trí,
  • / skɔt /, Danh từ: (sử học) tiền góp, tiền thuế, ( scot) người xcốt-len, to pay scot and lot, phải chịu tiền đóng góp thuế má
  • Thành Ngữ:, to hit the nail on the head, nói dúng vanh vách
  • máy in chạm khi chạy, máy in lướt,
  • / stɔt /, danh từ, bò đực ít tuổi,
  • / spæt /, thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .spit, Danh từ: trứng (sò, trai...), nội động từ, Đẻ, sinh sản (sò, trai...), danh từ, ( (thường) số nhiều) ghệt mắt...
  • serum glutanric oxaloacetic transaminase,
  • / spit /, Danh từ: cái xiên (nướng thịt trong lò quay), mũi đất (nhô ra biển), bờ ngầm, Ngoại động từ: Đâm xuyên (nhô ra biển), xiên (thịt để...
  • / spɔ:t /, Danh từ: thể thao (nói chung), môn thể thao, ( số nhiều) cuộc gặp gỡ để thi đấu điền kinh, sự giải trí; trò vui, (thông tục) người dễ thương, người vui vẻ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top